- beleben
- - {to animate} làm cho sống, làm cho có sinh khí, làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi, cổ vũ, làm phấn khởi - {to brisk} làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên, to brisk up phấn khởi lên, vui lên - {to elevate} nâng lên, đưa lên, giương, ngẩng lên, ngước, cất cao, nâng cao, làm phấn chấn, làm hân hoan, làm hoan hỉ - {to enliven} làm hoạt động, chấn hưng, làm hưng thịnh, làm tươi sáng, làm vui vẻ - {to freshen} làm tươi, làm mát mẻ, làm trong sạch, làm mới, làm ngọt, tươi mát, mát ra, mới đẻ con, lên sữa, + up) tắm rửa thay quần áo - {to galvanize} mạ điện, kích động, khích động - {to innervate} innerve, phân bố các dây thần kinh - {to inspirit} truyền sức sống cho, khuyến khích, làm hăng hái - {to invigorate} làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho, làm thêm hăng hái - {to liven} làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, kích thích, hoạt động lên, hăng hái lên, phấn khởi lên - {to quicken} làm tăng nhanh, đẩy mạnh, làm sống lại, làm tươi lại, làm nhộn lên, gợi lên, nhen lên, khêu, tăng tốc độ nhanh hơn, sống lại, tươi lại, hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên, bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng - {to revive} làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo, làm hào hứng, khơi lại, hồi sinh, phục hồi, đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước - tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, lại được thịnh hành, lại được ưa thích - {to stimulate} - {to variegate} điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu - {to vitalize} tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho - {to vivify} làm cho có sức sống = beleben [mit] {to relieve [with]}+ = beleben (Handel) {to encourage}+ = neu beleben (Biologie) {to rejuvenesce}+ = sich beleben {to come to life}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.